- Viện Y học Phòng không - Không quân (PK-KQ), Quân chủng PK-KQ tổ chức khám tuyển phi công Quân sự năm học 2026-2027 như sau;
I- TIÊU CHUẨN TUYỂN CHỌN
- Nam thanh niên từ 17 đến 21 tuổi (tính đến năm 2026).
- Nam quân nhân tại ngũ hoặc xuất ngũ và công dân hoàn thành nghĩa vụ Công an nhân dân từ 18 đến 23 tuổi (tính đến năm 2026).
- Chiều cao 1,65m, cân nặng 52kg trở lên, có sức khỏe tốt.
- Văn hóa: Tại thời điểm đang là học sinh lớp 12, hoặc đã tốt nghiệp THPT.
- Lý lịch chính trị rõ ràng, là Đoàn viên thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh.
- Tự nguyện học tập trở thành phi công quân sự của Quân chủng PK-KQ.
* Điện thoại liên hệ:
Trung tá Phan Sỹ Tuấn 0988.144.077.
Thiếu tá Đỗ Danh Văn 0978.436.988
Thiếu tá CN Trần Xuân Đồng 0986.616.181.

II- THỜI GIAN VÀ ĐỊA ĐIỂM KHÁM TUYỂN
STT | ĐỊA BÀN KHÁM TUYỂN | THỜI GIAN KHÁM TUYỂN | STT | ĐỊA BÀN KHÁM TUYỂN | THỜI GIAN KHÁM TUYỂN |
1 | Tỉnh Bắc Ninh | | 9 | Tỉnh Hưng Yên | |
Phường Từ Sơn | 13.10.2025 | Xã Thái Thụy | 15.12.2025 |
Phường Trí Quả | 14.10.2025 | Xã Tiền Hải | 16.12.2025 |
Xã Lương Tài | 15.10.2025 | Xã Kiến Xương | 17.12.2025 |
Xã Nhân Thắng | 16.10.2025 | Xã Đông Hưng | 18.12.2025 |
Phường Quế Võ | 17.10.2025 | Xã Vũ Thư | 19.12.2025 |
Phường Võ Cường | 18.10.2025 | Phường Trần Hưng Đạo | 20.12.2025 |
Xã Hiệp Hòa | 20.10.2025 | Xã Minh Thọ | 22.12.2025 |
Phường Bắc Giang | 21.10.2025 | Xã Diên Hà | 23.12.2025 |
Xã Tân Yên | 22.10.2025 | Xã Quang Hưng | 24.12.2025 |
Xã Lạng Giang | 23.10.2025 | Xã Hoàng Hoa Thám | 25.12.2025 |
Xã Lục Nam | 24.10.2025 | Xã Ân Thi | 26.12.2025 |
Phường Chũ | 25.10.2025 | Phường Mỹ Hào | 27.12.2025 |
2 | Tỉnh Lạng Sơn | | Xã Lạc Đạo | 12.01.2026 |
Xã Hữu Lũng | 29.12.2025 | Xã Phụng Công | 13.01.2026 |
Xã Chi Lăng | 30.12.2025 | Xã Yên Mỹ | 14.01.2026 |
Phường Lương Văn Tri | 31.12.2025 | Xã Khoái Châu | 15.01.2026 |
Xã Lương Bằng | 16.01.2026 |
STT | ĐỊA BÀN KHÁM TUYỂN | THỜI GIAN KHÁM TUYỂN | STT | ĐỊA BÀN KHÁM TUYỂN | THỜI GIAN KHÁM TUYỂN |
3 | Tỉnh Thái Nguyên | | | Phường Phố Hiến | 17.01.2026 |
Phường Phổ Yên | 19.01.2026 | 10 | Tỉnh Nghệ An | |
Phường Linh Sơn | 20.01.2026 | Phường Thành Vinh | 13.10.2025 |
Xã Định Hóa | 21.01.2026 | 11 | Tỉnh Quảng Trị | |
Xã Đại Phúc | 22.01.2026 | Phường Đồng Hới | 16.10.2025 |
Phường Quyết Thắng | 23.01.2026 | Phường Đông Hà | 20.10.2025 |
Xã Phú Bình | 24.01.2026 | 12 | Tỉnh Hà Tĩnh | |
Xã Chợ Đồn | 29.9.2025 | Phường Trần Phú | 23.10.2025 |
Xã Bạch Thông | 30.9.2025 | 13 | Tỉnh Thanh Hóa | |
Phường Bắc Kạn | 01.10.2025 | Phường Nghi Sơn | 27.10.2025 |
4 | Tỉnh Lào Cai | | Xã Thọ Xuân | 28.10.2025 |
Phường Yên Bái | 15.9.2025 | Phường Hạc Thành | 29.10.2025 |
Phường Lào Cai | 18.9.2025 | 14 | TP Đà Nẵng | |
5 | Tỉnh Tuyên Quang | | Trạm 88/ QC PK-KQ | 10.11.2025 |
Phường Hà Giang 2 | 22.9.2025 | Phường Tam Kỳ | 13.11.2025 |
Phường An Tường | 25.9.2025 | 15 | Tỉnh QuảngNgãi | |
6 | Tỉnh Phú Thọ | | Phường Trương Quang Trọng | 17.11.2025 |
Xã Bình Nguyên | 15.9.2025 | 16 | Tỉnh Gia Lai | |
Phường Vĩnh Phúc | 16.9.2025 | Phường Pleiku | 20.11.2025 |
Xã Vĩnh Tường | 17.9.2025 | Phường Quy Nhơn | 24.11.2025 |
Xã Tam Sơn | 18.9.2025 | 17 | Tỉnh Đắk Lắk | |
Xã Lập Thạch | 19.9.2025 | Phường Tuy Hòa | 27.11.2025 |
Xã Phù Ninh | 20.9.2025 | 18 | Tỉnh Khánh Hòa | |
Xã Kim Bôi | 22.9.2025 | Đoàn an điều dưỡng 20/QC PK-KQ | 30.11- 01.12.2025 |
Xã Yên Thủy | 23.9.2025 | 19 | Tỉnh Lâm Đồng | |
Xã Tân Lạc | 24.9.2025 | Phường Phan Thiết | 04.12.2025 |
Phường Hòa Bình | 25.9.2025 | 20 | TP Hồ Chí Minh | |
Xã Thanh Sơn | 26.9.2025 | Phường Tam Long | 08.12.2025 |
Xã Yên Lập | 27.9.2025 | Trạm 77/ QC PK-KQ | 24,25.12.2025 |
Xã Lâm Thao | 29.9.2025 | 21 | Tỉnh Đồng Tháp | |
Xã Tam Nông | 30.9.2025 | Phường Mỹ Tho | 11.12.2025 |
Phường Phú Thọ | 01.10.2025 | Phường Cao Lãnh | 15.12.2025 |
Xã Đoan Hùng | 02.10.2025 | 22 | Tỉnh An Giang | |
Xã Hạ Hòa | 03.10.2025 | Phường Rạch Giá | 18.12.2025 |
Phường Việt Trì | 04.10.2025 | 23 | TP Cần Thơ | |
7 | Tỉnh Ninh Bình | | Phường Bình Thủy | 21.12.2025 |
Phường Duy Tiên | 27.10.2025 | 24 | TP Hải Phòng | |
Phường Lê Hồ | 28.10.2025 | Xã Đường An | 24.11.2025 |
Xã Thanh Bình | 29.10.2025 | Xã Nam Sách | 25.11.2025 |
Xã Bình Mỹ | 30.10.2025 | Phường Chu Văn An | 26.11.2025 |
STT | ĐỊA BÀN KHÁM TUYỂN | THỜI GIAN KHÁM TUYỂN | STT | ĐỊA BÀN KHÁM TUYỂN | THỜI GIAN KHÁM TUYỂN |
| Xã Lý Nhân | 31.10.2025 | | Phường Kinh Môn | 27.11.2025 |
Phường Phủ Lý | 01.11.2025 | Xã Thanh Hà | 28.11.2025 |
Xã Nghĩa Hưng | 04.11.2025 | Xã Gia Lộc | 29.11.2025 |
Xã Giao Thủy | 05.11.2025 | Xã Vĩnh Lại | 01.12.2025 |
Xã Hải Hậu | 06.11.2025 | Xã Đại Sơn | 02.12.2025 |
Xã Cổ Lễ | 07.11.2025 | Xã Nguyễn Bỉnh Khiêm | 03.12.2025 |
Phường Nam Định | 08.11.2025 | Xã Tiên Lãng | 04.12.2025 |
Xã Ý Yên | 10.11.2025 | Phường Kiến An | 05.12.2025 |
Xã Gia Vân | 11.11.2025 | Phường An Dương | 06.12.2025 |
Xã Quỳnh Lưu | 12.11.2025 | Phường Lưu Kiếm | 11.12.2025 |
Phường Nam Hoa Lư | 13.11.2025 | Phường Hải An | 12.12.2025 |
Xã Yên Khánh | 14.11.2025 | Xã Kiến Thụy | 13.12.2025 |
Xã Kim Sơn | 15.11.2025 | 25 | TP Hà Nội | |
8 | Tỉnh Quảng Ninh | | Xã Thạch Thất | 26.01.2026 |
Phường Cẩm Phả | 08.12.2025 | Xã Quốc Oai | 27.01.2026 |
Phường Quảng Yên | 09.12.2025 | Xã Mỹ Đức | 28.01.2026 |
Phường Hoàng Quế | 10.12.2025 | Xã Sóc Sơn | 29.01.2026 |
Xã Thường Tín | 30.01.2026 |
Phường Tùng Thiện | 31.01.2026 |
Viện Y học Phòng không - Không quân, số 225 Trường Chinh, Phường Phương Liệt, TP Hà Nội. | 15.9.2025 - 31.01.2026 |